Hướng dẫn cách đọc đồng hồ nước chuẩn xác, dễ hiểu

Đồng hồ nước là thiết bị quan trọng giúp theo dõi lượng nước sử dụng hàng ngày tại gia đình và doanh nghiệp. Cách đọc chỉ số trên đồng hồ nước chính xác giúp bạn kiểm soát chi phí hiệu quả và phát hiện kịp thời các sự cố liên quan. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc đồng hồ nước các loại phổ biến một cách đơn giản, chuẩn xác, và dễ thực hiện.

Giới thiệu về đồng hồ nước

Đồng hồ nước là thiết bị đo lường quan trọng, được lắp đặt trong hệ thống cấp nước nhằm ghi nhận lượng nước tiêu thụ của hộ gia đình, cơ quan hoặc doanh nghiệp. Thông qua chỉ số trên mặt đồng hồ, người dùng có thể kiểm soát được mức độ sử dụng và chi phí hàng tháng một cách rõ ràng, minh bạch.

Hiện nay, trên thị trường phổ biến 2 loại đồng hồ nước chính:

  • Đồng hồ nước dạng cơ (đồng hồ số): Có mặt số gồm các chữ số màu đen và đỏ, kèm theo kim chỉ nhỏ. Cấu tạo cơ học với bánh răng chuyển động khi có dòng nước chảy qua. Ưu điểm là độ bền cao, không cần nguồn điện, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
  • Đồng hồ nước điện tử (digital): Hoạt động dựa trên cảm biến điện tử, màn hình LCD. Hiển thị chỉ số qua màn hình số, có thể kết nối hệ thống điều khiển từ xa. Loại này phù hợp với các tòa nhà lớn, cần theo dõi tiêu thụ nước tự động.Ý nghĩa các chỉ số trên mặt đồng hồ nước
Giới thiệu về đồng hồ nước
Giới thiệu về đồng hồ nước

Cấu tạo và ý nghĩa các chỉ số trên mặt đồng hồ nước

Một chiếc đồng hồ nước gồm nhiều bộ phận phối hợp nhịp nhàng để ghi nhận chính xác lượng nước tiêu thụ. Về cơ bản, đồng hồ nước thường bao gồm các thành phần chính như: Thân đồng hồ; Bộ đếm (ghi lại số vòng quay do nước chảy qua, từ đó chuyển đổi thành chỉ số tiêu thụ.); mặt hiển thị (thể hiện tổng lượng nước đã sử dụng); nắp kính bảo vệ.

Để hiểu cách đọc đồng hồ đo nước, bạn cần biết mục đích của những con số trên đồng hồ. Trên mặt đồng hồ, các chỉ số có những ý nghĩa quan trọng như sau:

  • Dãy số màu đen (thường 4 – 5 chữ số): Thể hiện lượng nước tiêu thụ tính bằng mét khối (m³). Đây là chỉ số được sử dụng để tính tiền nước hằng tháng.
  • Dãy số màu đỏ (thường 3 chữ số nhỏ hơn): Thể hiện phần lẻ của m³, đơn vị là lít (1 m³ = 1000 lít). Các chỉ số này giúp người dùng theo dõi sát sao mức tiêu thụ thực tế, đặc biệt hữu ích trong môi trường sản xuất, thí nghiệm, hoặc khi cần phát hiện rò rỉ nhỏ.
  • Mũi tên chỉ chiều dòng chảy: Giúp lắp đặt đúng chiều nước chảy vào, tránh sai lệch khi sử dụng.
  • Tem kiểm định: Một số đồng hồ nước có tem xác nhận đã được kiểm định chất lượng, đảm bảo độ chính xác theo tiêu chuẩn quy định.

Việc hiểu rõ các chỉ số trên mặt đồng hồ không chỉ giúp người dùng chủ động kiểm soát lượng nước tiêu thụ, mà còn phát hiện sớm các bất thường như rò rỉ hoặc ghi sai số, từ đó bảo vệ quyền lợi và tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Xem thêm: Thuê máy hàn ống HDPE – Giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho các công trình

Hướng dẫn cách đọc đồng hồ nước dạng cơ chi tiết 

Đồng hồ nước dạng cơ là loại phổ biến nhất hiện nay. Dù có nhiều kiểu dáng, cấu tạo chung của chúng đều bao gồm các chữ số hiển thị và kim quay. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở số lượng chữ số và cách chúng được phân biệt (số đen/số đỏ hoặc kim đỏ). 

Cách đọc chỉ số đồng hồ nước 4 số

Mặt đồng hồ có 4 ô số màu đen (ví dụ: 10000 m³) hiển thị số mét khối nước. Ngoài ra, còn có 3 đồng hồ tròn kim nhỏ (thường có ký hiệu x0.0001, x0.001, x0.01) thể hiện đơn vị lít, chục lít hoặc trăm lít. Đây là loại phổ biến trong các hộ gia đình nhỏ.

Các kim  đỏ quay nhanh và khi kim nhỏ nhất hoàn thành một vòng, kim tiếp theo sẽ nhích lên một vạch. Tuy nhiên, với cách đọc số trên đồng hồ nước 4 số, bạn chỉ cần ghi lại 4 con số màu đen (số nguyên mét khối), bỏ qua các kim nhỏ màu đỏ này vì chúng chỉ dùng để đo lường chi tiết.

Ví dụ: Đồng hồ hiển thị 0123 cho số mét khối, kim đỏ quay ở vị trí 50 lít thì chỉ số tính tiền vẫn là 123 m³.

Cách đọc đồng hồ nước 5 số

Đồng hồ 5 số có 2 dạng phổ biến:

Kiểu 1: Cách đọc chỉ số đồng hồ nước 5 số màu đen: 

Mặt đồng hồ chỉ có 5 chữ số màu đen (hoặc trắng) trong cùng một hàng. Đọc 5 chữ số màu đen từ trái sang phải. Ví dụ: “00123” là 123 m³. Đây chính là số mét khối nước dùng để tính tiền. 

Kiểu 2: Cách đọc chỉ số đồng hồ nư4 chữ số đen và 1 chữ số đỏ

Mặt đồng hồ có 4 chữ số màu đen (hiển thị mét khối) và 1 chữ số màu đỏ (thường là hàng trăm lít). Với kiểu hiển thị này, bạn đọc 4 số đen đầu tiên để lấy số mét khối, trong khi số màu đỏ cuối cùng biểu thị chỉ số lít nhỏ hơn. Khi tính tiền, phần số đỏ được bỏ qua và chỉ tính theo 4 số màu đen để đảm bảo chính xác và đơn giản.

Ví dụ dễ hiểu cho bạn: Đồng hồ hiển thị 0012.5 (4 số đen là 0012, 1 số đỏ là 5), tức là 12 mét khối và 500 lít nước. Khi ghi chỉ số, bạn ghi 12.

Hướng dẫn cách đọc đồng hồ nước dạng cơ chi tiết 
Hướng dẫn cách đọc đồng hồ nước dạng cơ chi tiết

Cách đọc đồng hồ nước 6 số

Dãy số trên mặt đồng hồ thường có 4 ô số màu đen (số mét khối nước) và 2 ô màu đỏ (số lít nước, thường là hàng trăm và hàng chục lít). Bạn đọc 4 chữ số màu đen từ trái sang phải. Đây là số mét khối nước dùng để tính tiền.

Hai ô số màu đỏ biểu thị số lít (ví dụ: số đầu tiên là hàng trăm lít, số thứ hai là hàng chục lít). Cứ khi 2 ô số màu đỏ hiển thị 99 (tức 990 lít), và sau đó nhảy lên 00, thì chữ số màu đen ở hàng mét khối sẽ tăng lên 1 đơn vị (tức là 1000 lít = 1 m³)

Nếu đồng hồ hiển thị 0123.45 (4 số đen là 0123, 2 số đỏ là 45), nghĩa là 123 mét khối và 450 lít nước. Khi ghi chỉ số, bạn ghi 123.

Cách đọc đồng hồ nước 7 số

Các loại đồng hồ này thường được sử dụng cho các công trình lớn, tòa nhà, khu công nghiệp hoặc tổng trạm, nơi có lưu lượng nước tiêu thụ rất cao. Loại đồng hồ này có số lượng chữ số nhiều hơn để đo điện lượng nước tiêu thụ một cách chi tiết hơn.

Dãy số trên mặt đồng hồ sẽ chia thành 2 phần gồm 5 số màu đen (phần mét khối nước) và 2 số màu đỏ (số lít nước). Đơn vị tính chi phí nước vẫn là m³. Bạn đọc 5 chữ số màu đen từ trái sang phải để biết số mét khối. Hai số đỏ phía sau biểu thị hàng trăm và hàng chục lít. Khi đồng hồ hiển thị 01234.56 (5 số đen là 01234, 2 số đỏ là 56), nghĩa là 1.234 mét khối và 560 lít nước. 

Cách đọc đồng hồ nước 8 số

Đồng hồ 8 số phổ biến gồm hai kiểu: một là 5 số đen và 3 số đỏ, hai là 4 số đen và 4 số đỏ. Cách đọc đều tương tự, bạn chỉ cần lấy phần số màu đen làm chỉ số mét khối để tính tiền, bỏ qua phần số đỏ.

Loại 1: 5 số đen và 3 số đỏ

Các ô số màu đen thể hiện số khối nước đã chảy qua đồng hồ. Còn 3 chữ số màu đỏ thể hiện hàng trăm lít, hàng chục lít và hàng lít. Bạn chỉ cần ghi lại dãy số màu đen với đơn vị m³

Ví dụ: Đồng hồ hiển thị 01234.567 (5 số đen là 01234, 3 số đỏ là 567), nghĩa là 1.234 mét khối và 567 lít nước. Khi ghi chỉ số, bạn ghi 1234.

Loại 2: 4 số đen, 4 số đỏ

Tương tự như kiểu hiển thị phía trên, 4 chữ số màu đen sẽ biểu thị số khối nước. 4 số màu đỏ là số lít nước đã chảy qua đồng hồ, lần lượt là hàng trăm lít, chục lít, lít và 1/10 lít.

Bạn cũng chỉ cần ghi lại dãy số màu đen từ trái sang phải. Đồng hồ hiển thị 0123.4567 (4 số đen là 0123, 4 số đỏ là 4567), nghĩa là 123 mét khối và 456.7 lít nước.

Cách đọc đồng hồ nước điện tử

Loại đồng hồ này thường có cấu trúc dạng kỹ thuật số, dễ dàng đọc và quản lý chỉ số, đồng thời có khả năng truyền dữ liệu từ xa giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với đồng hồ nước dạng cơ truyền thống.

Cách đọc đồng hồ nước điện tử
Cách đọc đồng hồ nước điện tử

Mặt hiển thị của đồng hồ nước điện tử bao gồm hai phần chính:

  • Phần số lớn bên trái: thường là 5 chữ số màu đen, ví dụ “00001”, thể hiện số mét khối nước (m³) đã sử dụng. Mỗi đơn vị số này tương ứng với 1 mét khối nước.
  • Phần số nhỏ bên phải: gồm 4 chữ số nhỏ hơn, ví dụ “0001”, biểu thị số lít nước (tương đương phần thập phân của mét khối). Số này giúp đo lượng nước tiêu thụ chi tiết hơn từng lít.

Quy trình hoạt động và đọc số:

  • Khi lưu lượng nước chảy qua đồng hồ đủ 1 lít nước, chữ số nhỏ nhất bên phải (hàng đơn vị lít) sẽ tăng lên 1 đơn vị.
  • Khi số lít đạt đủ 10 lít, hàng chục lít sẽ nhích lên 1 đơn vị, đồng thời con số hàng đơn vị lít trở về 0.
  • Tương tự, cứ mỗi lần đạt đủ 100 lít, hàng trăm lít sẽ tăng lên 1 đơn vị.
  • Khi đủ 1000 lít (tương đương 1 mét khối), hàng nghìn lít sẽ tăng lên và đồng thời số mét khối (ở phần số lớn bên trái) sẽ tăng thêm 1 đơn vị, thể hiện một mét khối nước tiêu thụ.

Giả sử mặt đồng hồ hiển thị 00012 (12m³), 0345 (345 lít). Tức là, tổng lượng nước tiêu thụ là 12 mét khối và 345 lít. 

Xem thêm: Tối ưu hiệu quả thi công với máy hàn ống HDPE cầm tay

Những lưu ý quan trọng trong cách đọc đồng hồ nước

  • Đọc chỉ số vào đúng thời điểm cố định: Để đảm bảo việc theo dõi lượng nước tiêu thụ được chính xác và không bị nhầm lẫn, bạn nên đọc đồng hồ nước vào cùng một thời điểm cố định mỗi tháng – thường là vào cuối tháng hoặc đầu tháng mới. 
  • Phát hiện rò rỉ nước thông qua đồng hồ: Khi không sử dụng nước (đóng hết vòi, tắt máy bơm, không dùng bồn cầu), hãy quan sát các kim hoặc số màu đỏ trên đồng hồ. Nếu chúng vẫn quay hoặc nhấp nháy, rất có thể hệ thống nước đang bị rò rỉ ngầm. 
  • Vệ sinh mặt đồng hồ định kỳ: Nếu đồng hồ nước được lắp đặt ở vị trí ngoài trời, hoặc nơi dễ bị bám bụi bẩn, rong rêu, hãy thường xuyên vệ sinh sạch mặt kính đồng hồ để dễ dàng quan sát các con số và kim chỉ. 
  • Ghi chép chỉ số định kỳ: Bạn nên đọc và ghi lại chỉ số đồng hồ hàng tháng vào một thời điểm cố định (ví dụ: đầu tháng) để theo dõi lượng nước tiêu thụ. Việc này không chỉ giúp bạn kiểm soát hóa đơn mà còn phát hiện kịp thời các bất thường như rò rỉ hoặc dùng nước vượt mức.
  • Đảm bảo điều kiện lắp đặt và bảo vệ đồng hồ: Đồng hồ nước nên được lắp ở nơi khô ráo, thoáng khí, có che chắn để tránh hư hỏng do nắng, mưa, côn trùng hoặc va đập cơ học. Đồng thời, cần niêm phong đúng kỹ thuật để tránh gian lận hoặc tác động từ bên ngoài.

Cách tính tiền nước từ chỉ số đồng hồ

Khi nhận hóa đơn tiền nước hàng tháng, số tiền phải trả được tính dựa trên lượng nước thực tế bạn đã sử dụng, đo bằng mét khối (m³) trên đồng hồ nước cùng với các khoản thuế và phí bổ sung theo quy định hiện hành.

Cách tính tiền nước từ chỉ số đồng hồ
Cách tính tiền nước từ chỉ số đồng hồ

Số tiền thanh toán = Lượng nước tiêu thụ (m3) x Đơn giá hiện hành + Thuế suất GTGT (5%) + Phí bảo vệ môi trường 10% 

Trong đó: 

  • Lượng nước tiêu thụ (m³): Số mét khối nước bạn đã dùng trong kỳ tính tiền (đọc từ đồng hồ).
  • Đơn giá nước: Giá cho mỗi mét khối nước, do nhà nước hoặc đơn vị cung cấp nước quy định (ví dụ năm 2023 khoảng 6.700 đồng/m³ cho hộ dân cư).
  • Thuế GTGT (5%): Thuế giá trị gia tăng tính trên tiền nước.
  • Phí bảo vệ môi trường (10%): Phí bổ sung theo quy định, tính trên tiền nước.

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn đã sử dụng 32 mét khối nước (m³) trong tháng và đơn giá nước hiện hành là 6.700 đồng/m³.

Tiền nước chưa thuế, phí: 32 × 6.700=214.400 đồng

Thuế GTGT: 214.400 ×5% = 10.720 đồng

Phí bảo vệ môi trường: 214.400×10%=21.440 đồng

=> Tổng số tiền thanh toán: 214.400+10.720+21.440=246.560 đồng

Vậy, tổng số tiền bạn cần thanh toán cho lượng nước 32 m³ trong tháng này là 246.560 đồng.

Sawavico – Cung cấp đồng hồ nước chất lượng, bền bỉ

Sawavico chuyên cung cấp các dòng đồng hồ nước chính xác, chất lượng cao, nhập khẩu chính hãng, đạt chuẩn kiểm định quốc gia. Sản phẩm của Sawavico được ưa chuộng bởi nhiều hộ dân cư, các khu đô thị, công trình lớn,…Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chính sách lắp đặt – bảo hành nhanh chóng và minh bạch, chúng tôi cam kết giúp bạn:

  • Đo lường chính xác, không sai số.
  • Xử lý bảo hành nhanh chóng 7 – 15 ngày
  • Tư vấn đúng – bán đúng

Ngoài cung cấp đồng hồ nước chất lượng cao, Sawavico còn là đơn vị uy tín trong việc phân phối đa dạng vật tư ngành nước như van khóa, co nối, phụ kiện ống…Tất cả đều đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, độ bền vượt trội và tương thích với nhiều hệ thống cấp thoát nước dân dụng lẫn công nghiệp. 

Nếu bạn đang tìm giải pháp toàn diện – từ thiết bị đo lường đến vật tư lắp đặt – hãy để Sawavico đồng hành cùng bạn. Hãy liên hệ ngay với Sawavico qua hotline 0983.881.386 để được tư vấn miễn phí!

Nhắn tin facebook Zalo:0983881386
Hotline: 0983881386