Đồng Hồ Nước ASAHI WVM – CẤP C
Thông tin sản phẩm
Chuẩn: CẤP C
Chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
Xuất xứ: Nhập khẩu Thái Lan
Bảo hành: 36 tháng
– Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC.
– Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².
– Đồng hồ ASAHI model WVM là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng, đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
– Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993 ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998 ) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543được thể hiện trên mặt đồng hồ.
– Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.
– Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².
– Đồng hồ ASAHI model WVM là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng, đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
– Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993 ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998 ) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543được thể hiện trên mặt đồng hồ.
– Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.
xem thêm: đồng hồ nước sawavico
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Model | Size (inch) | D | D1 | D2 | n-d | H | L |
WVM 50 | 2″ | 50 | 165 | 125 | 4-18 | 195 | 245 |
WVM 65 | 2.1/2″ | 65 | 185 | 145 | 4-18 | 290 | 280 |
WVM 80 | 3″ | 80 | 200 | 160 | 4-18 | 330 | 300 |
WVM 100 | 4″ | 100 | 220 | 180 | 8-18 | 365 | 360 |
WVM 150 | 6″ | 150 | 285 | 240 | 8-18 | 430 | 500 |
Model | WVM 50 | WVM 65 | WVM 80 | WVM 100 | WVM 150 |
Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ) | 36 | 60 | 80 | 150 | 285 |
Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ) | 18 | 30 | 40 | 75 | 142.5 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2% | 1.20 – 27.75 | 1.50 – 42.0 | 2.00 – 57.0 | 2.75 – 91.0 | 4.50 – 227.0 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5% | 0.10 | 0.20 | 0.30 | 0.40 | 1.00 |
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít) | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đơn vị đo tối đa (m³) | 1.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Một số hình ảnh về sản phẩm Đồng Hồ Nước ASAHI WVM – CẤP C
Mọi chi tiết về sản phẩm đồng hồ nước xin vui lòng liên hệ hotline: 0983881386 hoặc 0973792136 để có giá tốt hơn và được tư vấn hoàn toàn miễn phí!