Bạn đang tìm báo giá phụ kiện ống thép hàn để chuẩn bị vật tư cho công trình? Trên thị trường hiện nay, phụ kiện cho ống thép hàn có nhiều chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật bảng báo giá phụ kiện ống thép hàn mới nhất theo từng loại thông dụng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá và gợi ý địa chỉ cung cấp uy tín. Nếu bạn muốn chọn đúng loại, đúng giá và đúng nhà cung cấp thì đừng bỏ lỡ bất kỳ mục nào dưới đây!
Các loại phụ kiện ống thép hàn phổ biến nhất hiện nay
Khi thi công hệ thống đường ống dẫn nước, hơi, khí hoặc dầu trong công nghiệp, phụ kiện ống thép hàn là vật tư không thể thiếu. Các phụ kiện này được thiết kế để kết nối, điều hướng hoặc chia tách dòng chảy giữa các đoạn ống, giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và đạt hiệu quả cao.Tùy theo công năng và vị trí sử dụng, thị trường hiện nay có nhiều loại phụ kiện khác nhau. Dưới đây là những loại thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất:
Cút thép hàn
Cút thép hàn (hay co hàn) là phụ kiện được dùng để chuyển hướng đường ống, thường theo các góc 45°, 90° hoặc 180°. Đây là bộ phận thiết yếu trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí, khi cần uốn cong hoặc đổi hướng dòng chảy một cách liền mạch và an toàn.

Phụ kiện này thường được chế tạo bằng thép carbon hoặc thép hợp kim, với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao. Đầu nối của cút được hàn trực tiếp vào ống, tạo liên kết kín khít, bền chắc và hạn chế rò rỉ.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
- Đường kính: DN15 – DN600 (hoặc lớn hơn theo yêu cầu)
- Góc chuyển hướng: 45°, 90°, 180°
- Tiêu chuẩn: SCH10 – SCH160, STD, XS, XXS
- Kết nối: hàn đối đầu (butt weld)
Cút hàn được dùng trong hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất, nhà máy điện, nồi hơi và các hệ thống áp suất cao.
Măng sông hàn
Đây là loại phụ kiện có hình trụ, dùng để nối hai đoạn ống thẳng hàng với nhau thông qua phương pháp hàn. Đây là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để kéo dài chiều dài đường ống hoặc thay thế đoạn ống bị hỏng.

Măng sông hàn thường được làm từ thép hàn liền mạch hoặc thép hàn lò cao, đảm bảo khả năng chịu áp lực và sự ăn mòn theo thời gian.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
- Đường kính: DN15 – DN600
- Tiêu chuẩn: ASTM A234, MSS-SP-75
- Bề mặt: đen, mạ kẽm, sơn chống gỉ
Măng sông hàn thường thấy trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, khí nén, dầu khí và các đường ống công nghiệp khác.
Chếch thép hàn
Chếch thép hàn là phụ kiện có hình dạng tương tự cút, nhưng được thiết kế với góc chuyển hướng nhẹ hơn (thường là 22.5° hoặc 45°), giúp chuyển hướng dòng chảy một cách mềm mại hơn so với cút.

Chếch phù hợp với các hệ thống cần hạn chế tổn thất áp suất hoặc giảm dòng xoáy. Nhờ được hàn trực tiếp với ống nên nó đảm bảo độ kín và an toàn cao.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
- Góc chếch: 22.5°, 45°
- Chất liệu: thép carbon, thép hợp kim
- Tiêu chuẩn: ASTM, DIN, JIS
Chếch hàn được dùng trong các nhà máy xử lý nước, ngành thực phẩm, hóa chất, hệ thống nhiệt và điều hòa trung tâm.
Côn thép hàn
Côn thép hàn là phụ kiện dạng hình nón, dùng để kết nối hai đường ống có kích thước khác nhau. Có hai loại chính là côn đồng tâm (giữ tâm đường ống thẳng hàng) và côn lệch tâm (đường tâm lệch nhau), tùy theo nhu cầu kỹ thuật.

Côn hàn giúp đảm bảo dòng chảy ổn định khi cần mở rộng hoặc thu hẹp đường kính ống, đồng thời giữ áp suất và tốc độ dòng phù hợp.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
- Kích thước đầu lớn/ nhỏ: DN300 – DN100, DN200 – DN80,…
- Loại: đồng tâm, lệch tâm
- Chất liệu: thép carbon A234, inox 304/316
Phụ kiện này thường được lắp đặt trong hệ thống ống công nghiệp, cơ điện, HVAC, hóa dầu và nhà máy sản xuất.
Tê thép hàn
Tê thép hàn là phụ kiện hình chữ T, có nhiệm vụ chia nhánh hoặc nối thêm một đường ống phụ từ đường ống chính. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, có thể chọn tê đều (các nhánh cùng kích thước) hoặc tê thu (nhánh phụ nhỏ hơn).

Tê hàn giúp phân phối lưu lượng hiệu quả mà không ảnh hưởng đến áp suất hệ thống, đồng thời đảm bảo độ bền vững khi sử dụng trong môi trường áp lực cao.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
- Loại: tê đều, tê thu
- Kích thước: DN15 – DN600
- Chuẩn: ANSI, JIS, DIN
Tê thép hàn được sử dụng trong các hệ thống đường ống cấp – thoát nước, hơi nước, khí nén, dầu và hóa chất.
Nút bịt hàn
Nút bịt hàn (hay chụp bịt, end cap) là phụ kiện dùng để bịt kín đầu đường ống, ngăn không cho chất lỏng hoặc khí thoát ra ngoài. Đây là chi tiết quan trọng để kết thúc một đoạn ống hoặc phục vụ trong các giai đoạn thử áp, bảo trì.

Nút bịt thường có dạng chỏm cầu hoặc hình đĩa tròn, được làm từ thép hàn, inox hoặc thép hợp kim, đảm bảo khả năng chịu lực cao.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
- Đường kính: DN15 – DN800
- Chuẩn: ANSI B16.9, JIS, DIN
- Kết nối: hàn kín
Nút bịt hàn được ứng dụng trong ngành dầu khí, lắp đặt hệ thống PCCC, hệ thống xử lý nước, hoặc trong các nhà máy sản xuất công nghiệp.
Xem thêm: Tối ưu hiệu quả thi công với máy hàn ống HDPE cầm tay
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép hàn
Giá của các phụ kiện ống thép không cố định mà thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp người mua đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu kỹ thuật cũng như ngân sách đầu tư. Dưới đây là một số yếu tố chính có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành:
1. Chất liệu và tiêu chuẩn sản xuất
Giá của phụ kiện ống thép hàn phụ thuộc lớn vào chất liệu cấu thành như thép carbon, thép hợp kim hay thép không gỉ. Bên cạnh đó, tiêu chuẩn sản xuất như ASTM, ANSI, JIS hoặc DIN cũng ảnh hưởng đến giá vì phản ánh chất lượng, độ bền và khả năng chịu áp lực. Những sản phẩm đạt chuẩn quốc tế thường có giá cao hơn do đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ dài lâu.
2. Kích thước và độ dày thành ống

Kích thước càng lớn và độ dày thành càng cao thì giá thành sản phẩm cũng sẽ cao hơn. Bởi lẽ, để sản xuất các phụ kiện này cần nhiều nguyên liệu hơn, công nghệ hàn cũng yêu cầu độ chính xác và kỹ thuật cao hơn. Ngoài ra, các phụ kiện chịu áp suất lớn (Schedule 40, 80…) thường có chi phí cao hơn so với loại tiêu chuẩn.
3. Xuất xứ và thương hiệu
Phụ kiện sản xuất trong nước thường có giá cạnh tranh hơn so với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ hoặc châu Âu. Tuy nhiên, các thương hiệu uy tín quốc tế thường được đánh giá cao về chất lượng và độ bền, do đó giá thành cao hơn là điều dễ hiểu. Tên tuổi nhà sản xuất cũng là yếu tố quan trọng khi đánh giá giá trị sản phẩm.
4. Loại phụ kiện
Mỗi loại phụ kiện có cấu tạo và mục đích sử dụng riêng, kéo theo chi phí sản xuất khác nhau. Ví dụ, cút thép hàn và tê hàn có kết cấu phức tạp, yêu cầu nhiều mối hàn nên thường đắt hơn măng sông hoặc nút bịt. Những phụ kiện có thiết kế đặc biệt hoặc theo yêu cầu riêng cũng sẽ có giá cao hơn loại tiêu chuẩn.
5. Công nghệ hàn và gia công

Công nghệ hàn tiên tiến như hàn tự động, hàn hồ quang chìm giúp sản phẩm đạt độ chính xác cao nhưng cũng làm tăng chi phí sản xuất. Ngoài ra, nếu bề mặt phụ kiện được xử lý thêm như sơn phủ, mạ kẽm, chống gỉ… thì giá thành sẽ tăng tương ứng. Các bước kiểm định và kiểm tra chất lượng cũng ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
6. Số lượng đặt hàng và biến động thị trường
Giá phụ kiện thường rẻ hơn khi đặt với số lượng lớn do được chiết khấu. Ngược lại, đơn hàng nhỏ lẻ sẽ chịu chi phí cao hơn vì mất thêm công vận chuyển và không được ưu đãi. Ngoài ra, các yếu tố thị trường như giá thép thế giới, biến động tỷ giá, chi phí logistics… cũng khiến giá phụ kiện có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Bảng giá phụ kiện ống thép hàn theo từng loại mới nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại phụ kiện ống thép hàn phổ biến hiện nay như cút hàn, măng sông hàn, chếch, côn thu, tê hàn và nút bịt hàn. Mức giá có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, kích thước và thương hiệu.
Bảng báo giá Cút thép hàn mới nhất
Cút hàn là phụ kiện quan trọng dùng để chuyển hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống. Tùy vào góc bẻ (45 độ, 90 độ, 180 độ) mà giá thành có thể khác nhau.
DN | Cút 90° (VNĐ) | Cút 45° (VNĐ) | Cút 180° (VNĐ) |
DN15 | 4.500 – 6.000 | 7.800 – 9.000 | 12.000 – 15.000 |
DN20 | 6.500 – 8.000 | 10.000 – 12.000 | 17.000 – 20.000 |
DN25 | 10.000 – 12.000 | 15.000 – 17.000 | 23.000 – 28.000 |
DN32 | 15.000 – 18.000 | 23.000 – 26.000 | 35.000 – 40.000 |
DN50 | 30.000 – 35.000 | 42.000 – 47.000 | 65.000 – 75.000 |
DN100 | 130.000 – 170.000 | 165.000 – 180.000 | 210.000 – 235.000 |
Bảng báo giá Măng sông hàn
Măng sông hàn dùng để nối 2 đầu ống thép cùng kích thước. Sản phẩm thường được gia công từ thép carbon và tuân theo tiêu chuẩn ASTM A234, JIS, ANSI.
DN |
Măng sông hàn (VNĐ) | Măng sông ren (VNĐ) |
Măng sông chịu áp (VNĐ) |
DN15 | 3.800 – 4.500 | 4.500 – 6.000 | 5.500 – 7.000 |
DN20 | 5.000 – 6.200 | 6.000 – 7.500 | 7.000 – 9.000 |
DN32 | 11.800 – 13.000 | 13.000 – 15.000 | 15.000 – 18.000 |
DN50 | 22.400 – 25.000 | 25.000 – 28.000 | 28.000 – 32.000 |
DN80 | 60.600 – 68.000 | 68.000 – 75.000 | 75.000 – 85.000 |
DN100 | 99.400 – 110.000 | 110.000 – 125.000 | 125.000 – 140.000 |
Bảng báo giá Tê thép hàn
Tê hàn được sử dụng trong các hệ thống phân nhánh dòng chảy. Loại tê phổ biến gồm tê đều và tê giảm.
DN |
Tê đều (VNĐ) |
Tê giảm (VNĐ) |
DN15 | 5.400 – 7.000 | 10.000 – 12.000 |
DN20 | 8.500 – 10.500 | 14.000 – 16.500 |
DN32 | 30.000 – 40.000 | 47.000 – 55.000 |
DN50 | 39.500 – 45.000 | 60.000 – 75.000 |
DN80 | 115.800 – 125.000 | 130.000 – 145.000 |
DN100 | 209.800 – 225.000 | 235.000 – 255.000 |
Bảng báo giá Chếch thép hàn
Chếch hàn dùng để thay đổi hướng đi của dòng chảy, thường có góc lệch 45 độ hoặc 60 độ. Giá của sản phẩm này thay đổi tùy theo kích cỡ và độ dày thành ống.
DN | Chếch 45° (VNĐ) | Chếch 60° (VNĐ) |
DN15 | 8.000 – 9.500 | 9.500 – 11.000 |
DN20 | 10.700 – 13.000 | 13.000 – 15.000 |
DN32 | 24.800 – 29.000 | 29.000 – 34.000 |
DN50 | 30.000 – 42.000 | 42.000 – 48.000 |
DN80 | 50.000 – 65.000 | 95.000 – 110.000 |
DN100 | 171.000 – 190.000 | 190.000 – 210.000 |
Bảng báo giá Côn thép hàn (Reducer)
Côn hàn hay còn gọi là bầu giảm hàn, giúp chuyển đổi đường kính giữa hai đoạn ống khác nhau. Côn hàn có hai loại là côn đồng tâm và côn lệch tâm.
DN | Côn đồng tâm (VNĐ) | Côn lệch tâm (VNĐ) |
DN20 | 6.600 – 8.000 | 8.000 – 9.500 |
DN32 | 13.000 – 15.500 | 15.000 – 20.000 |
DN50 | 23.500 – 28.000 | 30.000 – 55.000 |
DN80 | 67.500 – 75.000 | 55.000 – 100.000 |
DN100 | 110.500 – 125.000 | 80.000 – 160.000 |
Bảng báo giá Nút bịt hàn
Nút bịt thép hàn được sử dụng để bịt kín đầu ống, thường có hình chỏm cầu hoặc phẳng. Đây là phụ kiện có mức giá khá ổn định nhưng vẫn tùy thuộc vào kích cỡ và vật liệu.
DN | Nút bịt tròn (VNĐ) | Nút bịt chỏm cầu (VNĐ) |
DN15 | 3.500 – 4.000 | 5.000 – 6.000 |
DN20 | 5.100 – 6.000 | 6.500 – 8.000 |
DN32 | 10.400 – 12.000 | 13.000 – 15.000 |
DN50 | 25.000 – 32.000 | 23.000 – 26.000 |
DN80 | 65.100 – 80.000 | 75.000 – 85.000 |
DN100 | 95.000 – 120.000 | 125.000 – 135.000 |
Lưu ý: Mức giá trên đây mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá phụ kiện ống thép hàn mới nhất và chính xác nhất theo số lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp. Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo bảng giá phụ kiện ống thép hàn định kỳ để cập nhật biến động giá theo thời điểm thị trường và nguyên liệu đầu vào.
Xem thêm: Thuê máy hàn ống HDPE – Giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho các công trình
Sawavico – Địa chỉ cung cấp phụ kiện ống thép hàn uy tín, chất lượng
Khi tìm kiếm phụ kiện ống thép hàn phục vụ cho các công trình dân dụng, công nghiệp hay hệ thống PCCC, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín đóng vai trò vô cùng quan trọng. Sawavico tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu trong lĩnh vực vật tư ngành nước và thiết bị công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là các dòng phụ kiện hàn như cút, tê, măng sông, chếch, côn, nút bịt… đa dạng chủng loại và kích cỡ.

Sản phẩm tại Sawavico luôn đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất liệu đạt chuẩn (thép carbon, inox, thép mạ kẽm…), và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như JIS, ASTM, SCH40, SCH80. Tùy theo từng loại và kích thước, bảng giá phụ kiện ống thép hàn tại đây luôn được cập nhật minh bạch và có tính cạnh tranh cao, hỗ trợ tối đa cho các đơn vị thi công tiết kiệm chi phí.
Không chỉ cung cấp báo giá phụ kiện ống thép hàn minh bạch, Sawavico còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chi tiết, giúp khách hàng lựa chọn đúng loại phụ kiện phù hợp với từng yêu cầu lắp đặt. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, đội ngũ nhân viên tận tâm và hệ thống kho hàng luôn sẵn có, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nhanh chóng – hiệu quả – tiết kiệm cho mọi công trình.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0983.881.386 để được báo giá trực tiếp và tư vấn chọn phụ kiện phù hợp. Sawavico luôn đồng hành cùng bạn – từ chi tiết nhỏ nhất đến hệ thống hoàn chỉnh.